Theo quan niệm dân gian và học thuyết tử vi phương Đông, mỗi người trong một năm đều chịu ảnh hưởng của một Cửu Diệu Tinh Quân (Sao) và một Niên Hạn (Hạn) nhất định. Những yếu tố này được cho là tác động lớn đến vận trình, sức khỏe, tài lộc và các mối quan hệ. Vậy, Bảng Sao Hạn năm 2026 Bính Ngọ chính xác cho 12 con giáp sẽ như thế nào? Cần lưu ý điều gì để có một năm bình an, thuận lợi? Hãy cùng Gia Phả Đại Việt tìm hiểu chi tiết.
1. Sao Hạn là gì? Vì sao cần xem Sao Hạn?
Sao Hạn là hai yếu tố quan trọng trong việc luận giải vận mệnh hàng năm của mỗi người theo Âm lịch.
- Sao (Cửu Diệu Tinh Quân): Gồm 9 ngôi sao chiếu mệnh, luân phiên thay đổi mỗi năm theo tuổi âm lịch (tuổi mụ) và giới tính. Các sao có thể là Cát tinh (sao tốt), Hung tinh (sao xấu) hoặc Trung tinh (sao trung bình, tốt xấu đan xen).
- Hạn (Niên Hạn): Gồm 8 hạn nhỏ (còn gọi là Bát Quái Niên Hạn), cũng luân phiên theo tuổi âm lịch và giới tính. Các hạn này thường gây ra những khó khăn, trở ngại về sức khỏe, tài chính, công việc hoặc tình cảm.
Việc xem Sao Hạn giúp chúng ta:
- Nắm bắt vận trình: Biết trước những may mắn hoặc khó khăn tiềm ẩn trong năm để chủ động đón nhận hoặc phòng tránh.
- Chủ động phòng ngừa: Nếu gặp sao xấu, hạn nặng, có thể áp dụng các biện pháp cúng giải hạn, làm việc thiện, sống cẩn trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Tăng cường may mắn: Nếu gặp sao tốt, có thể phát huy tối đa lợi thế, mạnh dạn thực hiện các kế hoạch lớn.
2. Cách tính Sao Hạn năm 2026 Bính Ngọ
Việc xác định Sao và Hạn của mỗi người trong năm 2026 (Bính Ngọ) sẽ dựa trên tuổi âm lịch (tuổi mụ) và giới tính.
Cách tính tuổi mụ năm 2026: Tuổi mụ = (Năm hiện tại – Năm sinh) + 1 Ví dụ: Người sinh năm 1990 (Canh Ngọ), tuổi mụ năm 2026 sẽ là (2026 – 1990) + 1 = 37 tuổi.
Dưới đây là Bảng Sao Hạn chi tiết cho từng tuổi trong năm 2026 Bính Ngọ:
2.1. Bảng Sao Hạn năm 2026 cho tuổi Tý
Tuổi | Năm sinh | Sao – Hạn 2026 cho nam mạng | Sao – Hạn 2026 cho nữ mạng |
Bính Tý | 1936 | S. La Hầu (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Kế Đô (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Mậu Tý | 1948 | S. La Hầu (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) | S. Thái Dương (tốt) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) |
Canh Tý | 1960 | S. Kế Đô (xấu) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Nhâm Tý | 1972 | S. La Hầu (xấu) – H. Địa Võng (xấu) | S. Kế Đô (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
Giáp Tý | 1984 | S. Vân Hớn (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Thái Âm (tốt) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Bính Tý | 1996 | S. Thái Âm (tốt) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Mộc Đức (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Mậu Tý | 2008 | S. La Hầu (xấu) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Kế Đô (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Canh Tý | 2020 | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) | S. Địa Võng (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) |
2.2 Bảng Sao Hạn năm 2026 cho tuổi Sửu
Tuổi | Năm sinh | Sao – Hạn 2026 cho nam mạng | Sao – Hạn 2026 cho nữ mạng |
Đinh Sửu | 1937 | S. Thái Âm (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Thái Bạch (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Kỷ Sửu | 1949 | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Địa Võng (xấu) | S. Thổ Tú (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
Tân Sửu | 1961 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) | S. Kế Đô (xấu) – H. Thiên Tinh (nhẹ) |
Quý Sửu | 1973 | S. Kế Đô (xấu) – H. Địa Võng (xấu) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Thiên La (xấu) |
Ất Sửu | 1985 | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Mộc Đức (tốt) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Đinh Sửu | 1997 | S. Mộc Đức (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Thái Âm (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Kỷ Sửu | 2009 | S. Kế Đô (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Thiên Tinh (nhẹ) |
Tân Sửu | 2021 | S. Thái Dương (tốt) – H. Địa Võng (xấu) | S. Thiên La (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
2.3. Bảng Sao Hạn năm 2026 cho tuổi Dần
Tuổi | Năm sinh | Sao – Hạn 2026 cho nam mạng | Sao – Hạn 2026 cho nữ mạng |
Mậu Dần | 1938 | S. Kế Đô (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Canh Dần | 1950 | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Địa Võng (xấu) | S. Thổ Tú (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
Nhâm Dần | 1962 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) | S. Kế Đô (xấu) – H. Thiên Tinh (nhẹ) |
Giáp Dần | 1974 | S. Kế Đô (xấu) – H. Địa Võng (xấu) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Thiên La (xấu) |
Bính Dần | 1986 | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Mộc Đức (tốt) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Mậu Dần | 1998 | S. Mộc Đức (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Thái Âm (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Canh Dần | 2010 | S. Kế Đô (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Thiên Tinh (nhẹ) |
Nhâm Dần | 2022 | S. Thái Dương (tốt) – H. Địa Võng (xấu) | S. Thiên La (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
2.4. Bảng Sao Hạn năm 2026 cho tuổi Mão
Tuổi | Năm sinh | Sao – Hạn 2026 cho nam mạng | Sao – Hạn 2026 cho nữ mạng |
Kỷ Mão | 1939 | S. Thái Dương (tốt) – H. Tán Tận (xấu) | S. Vân Hớn (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) |
Tân Mão | 1951 | S. Mộc Đức (tốt) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Ngũ Mộ (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Quý Mão | 1963 | S. Thái Âm (tốt) – H. Địa Võng (xấu) | S. Thái Bạch (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
Ất Mão | 1975 | S. Mộc Đức (tốt) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Ngũ Mộ (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Đinh Mão | 1987 | S. Mộc Đức (tốt) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Thái Âm (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Kỷ Mão | 1999 | S. Thái Âm (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Thái Bạch (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Tân Mão | 2011 | S. Thái Bạch (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) | S. La Hầu (xấu) – H. Địa Võng (xấu) |
Quý Mão | 2023 | S. Thái Âm (tốt) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Ngũ Mộ (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
2.5. Bảng Sao Hạn năm 2026 cho tuổi Thìn
Tuổi | Năm sinh | Sao – Hạn 2026 cho nam mạng | Sao – Hạn 2026 cho nữ mạng |
Canh Thìn | 1940 | S. Kế Đô (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) |
Nhâm Thìn | 1952 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Kế Đô (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Giáp Thìn | 1964 | S. Kế Đô (xấu) – H. Huỳnh Tuyền (rất xấu) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Địa Võng (xấu) |
Bính Thìn | 1976 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Thiên Tinh (tốt) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Mậu Thìn | 1988 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Địa Võng (xấu) | S. Ngũ Mộ (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
Canh Thìn | 2000 | S. Kế Đô (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) |
Nhâm Thìn | 2012 | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Huỳnh Tuyền (rất xấu) | S. Thổ Tú (xấu) – H. Địa Võng (xấu) |
Giáp Thìn | 2024 | S. Mộc Đức (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Tam Kheo (nhẹ) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
2.6. Bảng Sao Hạn năm 2026 cho tuổi Tỵ
Tuổi | Năm sinh | Sao – Hạn 2026 cho nam mạng | Sao – Hạn 2026 cho nữ mạng |
Tân Tỵ | 1941 | S. Thái Dương (tốt) – H. Tán Tận (xấu) | S. Vân Hớn (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) |
Quý Tỵ | 1953 | S. La Hầu (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) | S. Kế Đô (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Ất Tỵ | 1965 | S. Thái Dương (tốt) – H. Huỳnh Tuyền (rất xấu) | S. Vân Hớn (xấu) – H. Địa Võng (xấu) |
Đinh Tỵ | 1977 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Thiên Tinh (tốt) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Kỷ Tỵ | 1989 | S. La Hầu (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Kế Đô (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
Tân Tỵ | 2001 | S. Tam Kheo (nhẹ) – H. Tam Kheo (nhẹ) | S. Huỳnh Tuyền (rất xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Quý Tỵ | 2013 | S. Vân Hớn (xấu) – H. Địa Võng (xấu) | S. Thái Âm (tốt) – H. Thiên La (xấu) |
2.7. Bảng Sao Hạn năm 2026 cho tuổi Ngọ
Tuổi | Năm sinh | Sao – Hạn 2026 cho nam mạng | Sao – Hạn 2026 cho nữ mạng |
Nhâm Ngọ | 1942 | S. Vân Hớn (xấu) – H. Địa Võng (xấu) | S. Thái Âm (tốt) – H. Thiên La (xấu) |
Giáp Ngọ | 1954 | S. La Hầu (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) | S. Kế Đô (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Bính Ngọ | 1966 | S. Thái Dương (tốt) – H. Huỳnh Tuyền (rất xấu) | S. Vân Hớn (xấu) – H. Địa Võng (xấu) |
Mậu Ngọ | 1978 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Thiên Tinh (tốt) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Canh Ngọ | 1990 | S. La Hầu (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Kế Đô (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
Nhâm Ngọ | 2002 | S. Tam Kheo (nhẹ) – H. Tam Kheo (nhẹ) | S. Huỳnh Tuyền (rất xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Giáp Ngọ | 2014 | S. Vân Hớn (xấu) – H. Địa Võng (xấu) | S. Thái Âm (tốt) – H. Thiên La (xấu) |
2.8. Bảng Sao Hạn năm 2026 cho tuổi Mùi
Tuổi | Năm sinh | Sao – Hạn 2026 cho nam mạng | Sao – Hạn 2026 cho nữ mạng |
Quý Mùi | 1943 | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Thiên La (xấu) | S. Thổ Tú (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
Ất Mùi | 1955 | S. Thái Dương (tốt) – H. Địa Võng (xấu) | S. Kế Đô (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) |
Đinh Mùi | 1967 | S. Mộc Đức (tốt) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Thái Âm (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Kỷ Mùi | 1979 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) | S. Kế Đô (xấu) – H. Thiên Tinh (nhẹ) |
Tân Mùi | 1991 | S. Kế Đô (xấu) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Quý Mùi | 2003 | S. Thái Dương (tốt) – H. Địa Võng (xấu) | S. Vân Hớn (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
Ất Mùi | 2015 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Kế Đô (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
2.9. Bảng Sao Hạn năm 2026 cho tuổi Thân
Tuổi | Năm sinh | Sao – Hạn 2026 cho nam mạng | Sao – Hạn 2026 cho nữ mạng |
Giáp Thân | 1944 | S. Thái Âm (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Thái Bạch (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Bính Thân | 1956 | S. Thái Dương (tốt) – H. Huỳnh Tuyền (rất xấu) | S. Vân Hớn (xấu) – H. Địa Võng (xấu) |
Mậu Thân | 1968 | S. Mộc Đức (tốt) – H. Thiên La (xấu) | S. Ngũ Mộ (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
Canh Thân | 1980 | S. La Hầu (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Kế Đô (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
Nhâm Thân | 1992 | S. Thái Dương (tốt) – H. Tam Kheo (nhẹ) | S. Thái Âm (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Giáp Thân | 2004 | S. Vân Hớn (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) | S. Thái Âm (tốt) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) |
Bính Thân | 2016 | S. La Hầu (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Kế Đô (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
2.10. Bảng Sao Hạn năm 2026 cho tuổi Dậu
Tuổi | Năm sinh | Sao – Hạn 2026 cho nam mạng | Sao – Hạn 2026 cho nữ mạng |
Ất Dậu | 1945 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) | S. Kế Đô (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Đinh Dậu | 1957 | S. Mộc Đức (tốt) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Thái Âm (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Kỷ Dậu | 1969 | S. Kế Đô (xấu) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Tân Dậu | 1981 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Kế Đô (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Quý Dậu | 1993 | S. Mộc Đức (tốt) – H. Tam Kheo (nhẹ) | S. Thái Âm (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Ất Dậu | 2005 | S. Mộc Đức (tốt) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Thái Âm (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Đinh Dậu | 2017 | S. Thiên Tinh (nhẹ) – H. Tam Kheo (nhẹ) | S. Huỳnh Tuyền (rất xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
2.11. Bảng Sao Hạn năm 2026 cho tuổi Tuất
Tuổi | Năm sinh | Sao – Hạn 2026 cho nam mạng | Sao – Hạn 2026 cho nữ mạng |
Bính Tuất | 1946 | S. Thái Âm (tốt) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) | S. Thái Bạch (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) |
Mậu Tuất | 1958 | S. Kế Đô (xấu) – H. Tán Tận (xấu) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) |
Canh Tuất | 1970 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) | S. Kế Đô (xấu) – H. Tán Tận (xấu) |
Nhâm Tuất | 1982 | S. Mộc Đức (tốt) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Thái Âm (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Giáp Tuất | 1994 | S. Vân Hớn (xấu) – H. Tán Tận (xấu) | S. Thái Âm (tốt) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) |
Bính Tuất | 2006 | S. Thổ Tú (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Vân Hớn (xấu) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Mậu Tuất | 2018 | S. Thái Bạch (xấu) – H. Tán Tận (xấu) | S. La Hầu (xấu) – H. Tán Tận (xấu) |
2.12. Bảng Sao Hạn năm 2026 cho tuổi Hợi
Tuổi | Năm sinh | Sao – Hạn 2026 cho nam mạng | Sao – Hạn 2026 cho nữ mạng |
Đinh Hợi | 1947 | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Tán Tận (xấu) | S. Thổ Tú (xấu) – H. Tán Tận (xấu) |
Kỷ Hợi | 1959 | S. Kế Đô (xấu) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Thủy Diệu (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Tân Hợi | 1971 | S. La Hầu (xấu) – H. Địa Võng (xấu) | S. Kế Đô (xấu) – H. Thiên La (xấu) |
Quý Hợi | 1983 | S. Vân Hớn (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) | S. Thái Âm (tốt) – H. Tam Kheo (nhẹ) |
Ất Hợi | 1995 | S. Thái Âm (tốt) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Mộc Đức (tốt) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Đinh Hợi | 2007 | S. La Hầu (xấu) – H. Thiên Tinh (nhẹ) | S. Kế Đô (xấu) – H. Ngũ Mộ (xấu) |
Kỷ Hợi | 2019 | S. Thái Dương (tốt) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) | S. Thổ Tú (xấu) – H. Tuyệt Hạn (rất xấu) |
3. Ý Nghĩa Của 9 Sao Chiếu Mệnh và 8 Niên Hạn
3.1 Ý Nghĩa Của 9 Sao Chiếu Mệnh Năm 2026 (Cửu Diệu Tinh Quân)
Trong hệ thống Sao Hạn, 9 ngôi sao này luân phiên chiếu mệnh mỗi năm, mang đến những ảnh hưởng khác nhau đến vận trình của mỗi người.
Lưu ý: Việc xem Sao Hạn là một phần của tín ngưỡng dân gian và tử vi truyền thống. Mặc dù nó mang tính tham khảo và giúp chúng ta chủ động hơn, điều quan trọng nhất vẫn là thái độ sống tích cực, biết cách đối nhân xử thế, làm nhiều việc thiện và luôn cẩn trọng trong mọi quyết định của mình.
3.2 Ý Nghĩa Của 8 Niên Hạn Năm 2026 (Bát Quái Niên Hạn)
Các Niên Hạn là những “cửa ải” mà mỗi người có thể phải trải qua trong một năm, mang đến những thử thách và biến động nhất định.
Lưu ý quan trọng:
Các niên hạn này là một phần của quan niệm dân gian và tử vi truyền thống. Việc biết về chúng giúp chúng ta có sự chuẩn bị tâm lý và cẩn trọng hơn trong cuộc sống. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là thái độ sống tích cực, làm nhiều việc thiện, chăm sóc sức khỏe và luôn cẩn thận trong mọi hành động để giảm thiểu những rủi ro và đón nhận những điều may mắn.
4. Cách Hóa Giải Sao Hạn Năm 2026 Hiệu Nghiệm
Việc hóa giải Sao Hạn không phải là loại bỏ hoàn toàn vận hạn, mà là giảm nhẹ tác động tiêu cực, giúp bản thân vượt qua giai đoạn khó khăn một cách bình an hơn.
- Cúng giải hạn Sao: Đối với các sao xấu (La Hầu, Kế Đô, Thái Bạch, Vân Hớn, Thổ Tú), nên làm lễ cúng giải hạn vào đầu năm hoặc vào ngày sao giáng trần hàng tháng. Lễ vật và văn khấn cần chuẩn bị đầy đủ theo hướng dẫn của các thầy phong thủy hoặc tại chùa.
- Làm việc thiện, tích đức: Đây là cách hóa giải gốc rễ và hiệu quả nhất. Tích cực làm từ thiện, giúp đỡ người khó khăn, phóng sinh, ăn chay, nói lời hay ý đẹp.
- Giữ tâm tịnh, sống cẩn trọng:
- Tránh nóng giận, thị phi, mâu thuẫn.
- Hạn chế khởi sự lớn, đầu tư mạo hiểm trong năm hạn nặng.
- Cẩn trọng trong lời ăn tiếng nói, đi lại, giao thông.
- Chăm sóc sức khỏe, ăn uống điều độ, nghỉ ngơi hợp lý.
- Sử dụng vật phẩm phong thủy: Mang theo mặt Phật bản mệnh, vòng tay phong thủy hợp mệnh, hoặc đặt các vật phẩm phong thủy trong nhà để tăng cường năng lượng tích cực, hóa giải sát khí.
5. Kết Luận
Bảng Sao Hạn năm 2026 Bính Ngọ cung cấp cái nhìn tổng quan về vận trình của 12 con giáp. Việc nắm rõ Sao chiếu mệnh và Niên Hạn của mình là bước đầu tiên để chủ động ứng phó với những biến động trong năm. Tuy nhiên, dù gặp sao tốt hay sao xấu, điều quan trọng nhất vẫn là thái độ sống tích cực, biết cách đối nhân xử thế, làm nhiều việc thiện và luôn cẩn trọng trong mọi quyết định. Hãy xem đây là lời nhắc nhở để sống tốt hơn, bình an hơn trong năm 2026.